Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 American foreign policy the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesen . - USA : Norton & Company, 2000 . - 405p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00437, SDH/Lt 00453
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 2 Biện pháp tăng cường công tác đối ngoại của thành phố Móng Cái giai đoạn 2020-2025 định hướng đến 2030 / Trần Bích Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03675
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Đình Tài . - H.: Giáo dục, 1994 . - 141 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 5 Đánh giá một số hoạt động kinh tế đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Minh Hiển, Lý Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18387
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Đối ngoại Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử (1945 - 2012) / Đinh Xuân Lý . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 68tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10325
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 7 Economic legal and political systems with Civics / David Saffell . - New York : McGraw Hill, 1990 . - 617p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00541, SDH/Lt 00542
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000541-42%20-%20Economic-legal-and-political-systems_David-C.Saffell_1998.pdf
  • 8 Foreign policy breakthroughs : Cases in successful diplomacy / Robert Hutchings, Jereme Suri editors . - New York : Oxford University Press, 2015 . - 284p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03582, SDH/LT 03583
  • Chỉ số phân loại DDC: 327.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003582-83%20-%20Foreign-policy-breakthroughs_Robert-Hutchings_2015.pdf
  • 9 Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Hà Thị Ngọc Oanh . - H.: Lao động xã hội, 2006
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24013
  • 10 Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Văn Trình . - Tp.HCM; ĐHQG HCM, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24003
  • 11 Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (CTĐT) / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần chín có bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006 . - 555tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KNNVNT 0058-KNNVNT 0128, Pd/vv 00161, Pd/vv 00162, Pm/vv 03699-Pm/vv 03701
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 12 Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 509tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-kinh-doanh-ngoai-hoi_Nguyen-Van-Tien_2008.pdf
  • 13 Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh doanh đối ngoại / Nguyễn Thị Mơ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02213, Pm/vv 01692, Pm/vv 01693, Pm/vv 03007, Pm/vv 03008
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.07
  • 14 Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết . - Tái bản có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PLHKTN 0037
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 15 Hội nhập với AFTA. Cơ hội và thách thức/ Đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân chủ biên . - H.: Thống kê, 1997 . - 162 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01527, Pd/vv 01528, Pm/vv 00700
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 16 Lễ tân : Công cụ giao tiếp / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 294tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 327.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Le-tan_Cong-cu-giao-tiep_2011.pdf
  • 17 Liên bang Nga - Quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường/ Trung tâm nghiên cứu Châu âu; Nguyễn Quang Huấn chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 406 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02381, Pd/vv 02382
  • Chỉ số phân loại DDC: 337.47
  • 18 Liên bang Nga quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường / Nguyễn Quang Thuấn ch.b . - H. : Khoa học xã hội, 1999 . - 404tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lien-bang-Nga_Quan-he-kinh-te-doi-ngoai-trong-nhung-nam-cai-cach-thi-truong_Nguyen-Quang-Thuan_1999.pdf
  • 19 Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt đối ngoại nhân dân nhằm thu hút nguồn lực đầu tư nước ngoài tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hiền; Nghd.: PGS.TS Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02561
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Một số biện pháp nâng cao công tác đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04694
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Nghiên cứu chủ trương đối ngoại của Đảng thời kỳ 1951-1954 để vận dụng vào thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước giai đoạn hiện nay / Phạm Thị Thu, Nguyễn Thúy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00973
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 22 Nghiên cứu kinh tế : Economics studies . - 80tr. ; 29x20cm
  • Thông tin xếp giá: TC00023
  • 23 Những đổi mới trong quan hệ kinh tế đối ngoại của Liên Xô và 1 số nước Đông Âu/ Viện kinh tế ngoại thương . - H.: Viện kinh tế ngoại thương, 1988 . - 169 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00566
  • Chỉ số phân loại DDC: 337.47
  • 24 Quan hệ kinh tế việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng =Viet Nam - Japan economic relations in the 1990 and project/ Trần Quang Minh, Phạm Quý Long, Dương Phú Hiệp; Vũ Văn Hà chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 347 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02604, Pd/vv 02605
  • Chỉ số phân loại DDC: 337.5
  • 25 Quá trình mở cửa đối ngoại của cộng hoà nhân dân Trung Hoa/ Nguyễn Thế Tăng . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 293 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01468, Pd/vv 01469, Pm/vv 00578-Pm/vv 00580
  • Chỉ số phân loại DDC: 327.1
  • 26 Sự đổi mới tư duy của Đảng ta trong quá trình hoạch định đường lối đối ngoại thời kỳ đổi mới / Mạc Văn Nam, Phan Duy Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00768
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 27 Understanding global conflict and cooperation : Introduction to theory and history / Joseph S. Nye, David A. Welch . - 9th edition. - America : Pearson, 2014 . - 371p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06868, SDH/LT 02184
  • Chỉ số phân loại DDC: 327.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002184%20-%20Understanding-global-conflict-and-cooperation_Introduction-to-theory-and-history_Joseph-S.Nye_2014.pdf
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :